中文 Trung Quốc
  • 玄武 繁體中文 tranditional chinese玄武
  • 玄武 简体中文 tranditional chinese玄武
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đen rùa (lâu đài bảy của bầu trời Bắc)
  • (trong Đạo giáo) Vị thần của bầu trời Bắc
玄武 玄武 phát âm tiếng Việt:
  • [Xuan2 wu3]

Giải thích tiếng Anh
  • Black Tortoise (the seven mansions of the north sky)
  • (in Daoism) God of the north sky