中文 Trung Quốc
玄武岩
玄武岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá basalt (địa chất)
dung nham
玄武岩 玄武岩 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 wu3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
basalt (geology)
lava
玄武質熔岩 玄武质熔岩
玄武門之變 玄武门之变
玄狐 玄狐
玄石 玄石
玄秘 玄秘
玄米茶 玄米茶