中文 Trung Quốc
玄孫
玄孙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Great-cháu
玄孫 玄孙 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 sun1]
Giải thích tiếng Anh
great-great-grandson
玄學 玄学
玄機 玄机
玄武 玄武
玄武岩 玄武岩
玄武質熔岩 玄武质熔岩
玄武門之變 玄武门之变