中文 Trung Quốc
玄妙
玄妙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí ẩn
sâu sắc
nghỉa sâu xa
玄妙 玄妙 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 miao4]
Giải thích tiếng Anh
mysterious
profound
abstruse
玄孫 玄孙
玄學 玄学
玄機 玄机
玄武區 玄武区
玄武岩 玄武岩
玄武質熔岩 玄武质熔岩