中文 Trung Quốc
獾
獾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Badger
獾 獾 phát âm tiếng Việt:
[huan1]
Giải thích tiếng Anh
badger
玀 猡
玁 玁
玂 玂
玃猿 玃猿
玄 玄
玄之又玄 玄之又玄