中文 Trung Quốc
猲
猲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợ hãi
sợ
猲 猲 phát âm tiếng Việt:
[he4]
Giải thích tiếng Anh
frightened
terrified
猲 猲
猳 猳
猳國 猳国
猴兒 猴儿
猴兒 猴儿
猴兒精 猴儿精