中文 Trung Quốc
猴兒
猴儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con quỷ nhỏ
khỉ
猴兒 猴儿 phát âm tiếng Việt:
[hou2 r5]
Giải thích tiếng Anh
monkey
猴兒精 猴儿精
猴子 猴子
猴子偷桃 猴子偷桃
猴年 猴年
猴年馬月 猴年马月
猴急 猴急