中文 Trung Quốc
猴兒
猴儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con quỷ nhỏ
猴兒 猴儿 phát âm tiếng Việt:
[hou2 er2]
Giải thích tiếng Anh
little devil
猴兒 猴儿
猴兒精 猴儿精
猴子 猴子
猴孩子 猴孩子
猴年 猴年
猴年馬月 猴年马月