中文 Trung Quốc
猩猩
猩猩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đười ươi
猩猩 猩猩 phát âm tiếng Việt:
[xing1 xing5]
Giải thích tiếng Anh
orangutan
猩紅 猩红
猩紅熱 猩红热
猩紅色 猩红色
猱 猱
猲 猲
猲 猲