中文 Trung Quốc
猩紅熱
猩红热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Scarlet fever
猩紅熱 猩红热 phát âm tiếng Việt:
[xing1 hong2 re4]
Giải thích tiếng Anh
scarlet fever
猩紅色 猩红色
猭 猭
猱 猱
猲 猲
猳 猳
猳國 猳国