中文 Trung Quốc
猥褻性暴露
猥亵性暴露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếp xúc không đứng đắn
nhấp nháy
猥褻性暴露 猥亵性暴露 phát âm tiếng Việt:
[wei3 xie4 xing4 bao4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
indecent exposure
flashing
猨 猿
猩 猩
猩猩 猩猩
猩紅熱 猩红热
猩紅色 猩红色
猭 猭