中文 Trung Quốc
猜不透
猜不透
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là không thể đoán hoặc tạo ra
猜不透 猜不透 phát âm tiếng Việt:
[cai1 bu5 tou4]
Giải thích tiếng Anh
to be unable to guess or make out
猜中 猜中
猜度 猜度
猜得透 猜得透
猜想 猜想
猜拳 猜拳
猜枚 猜枚