中文 Trung Quốc
猛醒
猛醒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận ra đột nhiên
phải thức dậy để sự thật
猛醒 猛醒 phát âm tiếng Việt:
[meng3 xing3]
Giải thích tiếng Anh
to realise suddenly
to wake up to the truth
猛隼 猛隼
猛鴞 猛鸮
猛龍怪客 猛龙怪客
猜不透 猜不透
猜中 猜中
猜度 猜度