中文 Trung Quốc
  • 炸碎 繁體中文 tranditional chinese炸碎
  • 炸碎 简体中文 tranditional chinese炸碎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tiêu diệt trong một vụ nổ
  • để phá vỡ (bởi vụ đánh bom)
炸碎 炸碎 phát âm tiếng Việt:
  • [zha4 sui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to destroy in an explosion
  • to break (by bombing)