中文 Trung Quốc
炸糕
炸糕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh bột chiên gạo nếp
炸糕 炸糕 phát âm tiếng Việt:
[zha2 gao1]
Giải thích tiếng Anh
fried glutinous rice dough cake
炸薯條 炸薯条
炸薯片 炸薯片
炸藥 炸药
炸雞 炸鸡
炸雷 炸雷
炸魚 炸鱼