中文 Trung Quốc
物理治療
物理治疗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật lý trị liệu
vật lý trị liệu
物理治療 物理治疗 phát âm tiếng Việt:
[wu4 li3 zhi4 liao2]
Giải thích tiếng Anh
physiotherapy
physical therapy
物理療法 物理疗法
物理結構 物理结构
物理量 物理量
物盡其用 物尽其用
物種 物种
物種起源 物种起源