中文 Trung Quốc
物種
物种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loài
物種 物种 phát âm tiếng Việt:
[wu4 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
species
物種起源 物种起源
物競天擇 物竞天择
物美價廉 物美价廉
物證 物证
物資 物资
物資供應 物资供应