中文 Trung Quốc
物理結構
物理结构
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thể chất thành phần
物理結構 物理结构 phát âm tiếng Việt:
[wu4 li3 jie2 gou4]
Giải thích tiếng Anh
physical composition
物理量 物理量
物產 物产
物盡其用 物尽其用
物種起源 物种起源
物競天擇 物竞天择
物美價廉 物美价廉