中文 Trung Quốc
片
片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đĩa
tấm
片 片 phát âm tiếng Việt:
[pian1]
Giải thích tiếng Anh
disk
sheet
片 片
片中 片中
片假名 片假名
片兒警 片儿警
片刻 片刻
片劑 片剂