中文 Trung Quốc
燴麵
烩面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
om mì
hầm mì
燴麵 烩面 phát âm tiếng Việt:
[hui4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
braised noodles
stewed noodles
燶 㶶
燹 燹
燻 熏
燻蒸 熏蒸
燻蒸劑 熏蒸剂
燼 烬