中文 Trung Quốc
燶
㶶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) để đốt cháy
để cháy sém
燶 㶶 phát âm tiếng Việt:
[nong2]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to burn
to scorch
燹 燹
燻 熏
燻肉 熏肉
燻蒸劑 熏蒸剂
燼 烬
燽 燽