中文 Trung Quốc
燻蒸
熏蒸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xông
燻蒸 熏蒸 phát âm tiếng Việt:
[xun1 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
to fumigate
燻蒸劑 熏蒸剂
燼 烬
燽 燽
燿 燿
爆 爆
爆乳 爆乳