中文 Trung Quốc
燮和
燮和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hài hoà
để sống trong sự hòa hợp
燮和 燮和 phát âm tiếng Việt:
[xie4 he2]
Giải thích tiếng Anh
to harmonize
to live in harmony
燮理 燮理
燰 燰
燴 烩
燴麵 烩面
燶 㶶
燹 燹