中文 Trung Quốc
  • 燙平 繁體中文 tranditional chinese燙平
  • 烫平 简体中文 tranditional chinese烫平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bấm (quần áo)
  • để sắt ra (nếp nhăn)
燙平 烫平 phát âm tiếng Việt:
  • [tang4 ping2]

Giải thích tiếng Anh
  • to press (clothes)
  • to iron out (wrinkles)