中文 Trung Quốc
燚
燚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cháy
(được sử dụng trong tên)
燚 燚 phát âm tiếng Việt:
[yi4]
Giải thích tiếng Anh
to blaze
(used in given names)
燜 焖
燜燒鍋 焖烧锅
營 营
營口 营口
營口市 营口市
營地 营地