中文 Trung Quốc
燙髮
烫发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Perm (kiểu tóc)
燙髮 烫发 phát âm tiếng Việt:
[tang4 fa4]
Giải thích tiếng Anh
perm (hairstyle)
燚 燚
燜 焖
燜燒鍋 焖烧锅
營利 营利
營口 营口
營口市 营口市