中文 Trung Quốc
灰燼
灰烬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đông Tà Tây độc
灰燼 灰烬 phát âm tiếng Việt:
[hui1 jin4]
Giải thích tiếng Anh
ashes
灰獴 灰獴
灰獵犬 灰猎犬
灰瓣蹼鷸 灰瓣蹼鹬
灰白喉林鶯 灰白喉林莺
灰白色 灰白色
灰皮諾 灰皮诺