中文 Trung Quốc
灰白色
灰白色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xám tro
灰白色 灰白色 phát âm tiếng Việt:
[hui1 bai2 se4]
Giải thích tiếng Anh
ash gray
灰皮諾 灰皮诺
灰眶雀鶥 灰眶雀鹛
灰眼短腳鵯 灰眼短脚鹎
灰翅噪鶥 灰翅噪鹛
灰翅鶇 灰翅鸫
灰翅鷗 灰翅鸥