中文 Trung Quốc
灰獵犬
灰猎犬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Greyhound
灰獵犬 灰猎犬 phát âm tiếng Việt:
[hui1 lie4 quan3]
Giải thích tiếng Anh
greyhound
灰瓣蹼鷸 灰瓣蹼鹬
灰白 灰白
灰白喉林鶯 灰白喉林莺
灰皮諾 灰皮诺
灰眶雀鶥 灰眶雀鹛
灰眼短腳鵯 灰眼短脚鹎