中文 Trung Quốc
熄滅
熄灭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dừng ghi
để đi ra ngoài (của lửa)
chết
dập tắt
熄滅 熄灭 phát âm tiếng Việt:
[xi1 mie4]
Giải thích tiếng Anh
to stop burning
to go out (of fire)
to die out
extinguished
熄火 熄火
熄燈 熄灯
熅 熅
熈 熙
熉 熉
熊 熊