中文 Trung Quốc- 熄火
- 熄火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của cháy, đèn vv) để đi ra ngoài
- để đưa ra (cháy)
- (hình) chết xuống
- (của một chiếc xe) để đứng
熄火 熄火 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of fire, lamp etc) to go out
- to put out (fire)
- (fig.) to die down
- (of a vehicle) to stall