中文 Trung Quốc
  • 熄火 繁體中文 tranditional chinese熄火
  • 熄火 简体中文 tranditional chinese熄火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của cháy, đèn vv) để đi ra ngoài
  • để đưa ra (cháy)
  • (hình) chết xuống
  • (của một chiếc xe) để đứng
熄火 熄火 phát âm tiếng Việt:
  • [xi1 huo3]

Giải thích tiếng Anh
  • (of fire, lamp etc) to go out
  • to put out (fire)
  • (fig.) to die down
  • (of a vehicle) to stall