中文 Trung Quốc
  • 熉 繁體中文 tranditional chinese
  • 熉 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (màu vàng)
熉 熉 phát âm tiếng Việt:
  • [yun2]

Giải thích tiếng Anh
  • (yellow color)