中文 Trung Quốc
熉
熉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(màu vàng)
熉 熉 phát âm tiếng Việt:
[yun2]
Giải thích tiếng Anh
(yellow color)
熊 熊
熊 熊
熊倪 熊倪
熊孩子 熊孩子
熊市 熊市
熊成基 熊成基