中文 Trung Quốc
煳
煳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đốt cháy
để char
煳 煳 phát âm tiếng Việt:
[hu2]
Giải thích tiếng Anh
burnt
to char
煸 煸
煺 煺
煻 煻
煽動 煽动
煽動性 煽动性
煽動顛覆國家政權 煽动颠覆国家政权