中文 Trung Quốc
無針注射器
无针注射器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy bay phản lực phun
無針注射器 无针注射器 phát âm tiếng Việt:
[wu2 zhen1 zhu4 she4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
jet injector
無鉤絛蟲 无钩绦虫
無錫 无锡
無錫市 无锡市
無錫縣 无锡县
無間 无间
無關 无关