中文 Trung Quốc
無軌電車
无轨电车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trolleybus
無軌電車 无轨电车 phát âm tiếng Việt:
[wu2 gui3 dian4 che1]
Giải thích tiếng Anh
trolleybus
無辜 无辜
無農藥 无农药
無連接 无连接
無遠弗屆 无远弗届
無遺 无遗
無邊 无边