中文 Trung Quốc
無表情
无表情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
expressionless
gỗ (biểu thức)
trống (khuôn mặt)
無表情 无表情 phát âm tiếng Việt:
[wu2 biao3 qing2]
Giải thích tiếng Anh
expressionless
wooden (expression)
blank (face)
無補 无补
無視 无视
無言 无言
無言可對 无言可对
無計可施 无计可施
無記名 无记名