中文 Trung Quốc- 無記名
- 无记名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của một tài liệu) không mang tên
- chưa đăng ký (tài chính chứng khoán vv)
- • ñöôøng truyeàn (liên kết)
- bí mật (lá phiếu vv)
- Chưa xác định người
- unattributed (nhận xét)
- (của một kiểm tra) trả cho không ghi tên
無記名 无记名 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of a document) not bearing a name
- unregistered (financial securities etc)
- bearer (bond)
- secret (ballot etc)
- anonymous
- unattributed (remarks)
- (of a check) payable to the bearer