中文 Trung Quốc
  • 無記名 繁體中文 tranditional chinese無記名
  • 无记名 简体中文 tranditional chinese无记名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của một tài liệu) không mang tên
  • chưa đăng ký (tài chính chứng khoán vv)
  • • ñöôøng truyeàn (liên kết)
  • bí mật (lá phiếu vv)
  • Chưa xác định người
  • unattributed (nhận xét)
  • (của một kiểm tra) trả cho không ghi tên
無記名 无记名 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 ji4 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • (of a document) not bearing a name
  • unregistered (financial securities etc)
  • bearer (bond)
  • secret (ballot etc)
  • anonymous
  • unattributed (remarks)
  • (of a check) payable to the bearer