中文 Trung Quốc
無補
无补
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
của vô ích
không giúp đỡ trong ít nhất
無補 无补 phát âm tiếng Việt:
[wu2 bu3]
Giải thích tiếng Anh
of no avail
not helping in the least
無視 无视
無言 无言
無言以對 无言以对
無計可施 无计可施
無記名 无记名
無話不談 无话不谈