中文 Trung Quốc- 無緣
- 无缘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- có không có cơ hội
- không có cách nào (của làm sth)
- không có cơ hội
- không có kết nối
- không đặt (trong một cuộc thi)
- (trong cửa sổ pop lyrics) không có cơ hội của tình yêu, không có nơi để ở bên nhau...
無緣 无缘 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to have no opportunity
- no way (of doing sth)
- no chance
- no connection
- not placed (in a competition)
- (in pop lyrics) no chance of love, no place to be together etc