中文 Trung Quốc
無罪推定
无罪推定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giả định vô tội (luật)
無罪推定 无罪推定 phát âm tiếng Việt:
[wu2 zui4 tui1 ding4]
Giải thích tiếng Anh
presumption of innocence (law)
無義 无义
無翅 无翅
無聊 无聊
無聲無息 无声无息
無能 无能
無能為力 无能为力