中文 Trung Quốc
  • 無罪抗辯 繁體中文 tranditional chinese無罪抗辯
  • 无罪抗辩 简体中文 tranditional chinese无罪抗辩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • plea của vô tội
無罪抗辯 无罪抗辩 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 zui4 kang4 bian4]

Giải thích tiếng Anh
  • plea of not guilty