中文 Trung Quốc
  • 無紙化辦公 繁體中文 tranditional chinese無紙化辦公
  • 无纸化办公 简体中文 tranditional chinese无纸化办公
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không cần giấy tờ văn phòng
無紙化辦公 无纸化办公 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 zhi3 hua4 ban4 gong1]

Giải thích tiếng Anh
  • paperless office