中文 Trung Quốc
  • 無獨有偶 繁體中文 tranditional chinese無獨有偶
  • 无独有偶 简体中文 tranditional chinese无独有偶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhưng không phải một mình trong cặp (thành ngữ, thường derog); không phải là một sự xuất hiện duy nhất
  • nó không phải là trường hợp duy nhất
無獨有偶 无独有偶 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 du2 you3 ou3]

Giải thích tiếng Anh
  • not alone but in pairs (idiom, usually derog.); not a unique occurrence
  • it's not the only case