中文 Trung Quốc- 無獨有偶
- 无独有偶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nhưng không phải một mình trong cặp (thành ngữ, thường derog); không phải là một sự xuất hiện duy nhất
- nó không phải là trường hợp duy nhất
無獨有偶 无独有偶 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- not alone but in pairs (idiom, usually derog.); not a unique occurrence
- it's not the only case