中文 Trung Quốc
無瑕
无瑕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không lầm lổi
hoàn hảo
無瑕 无瑕 phát âm tiếng Việt:
[wu2 xia2]
Giải thích tiếng Anh
faultless
perfect
無生命 无生命
無產者 无产者
無產階級 无产阶级
無用之樹 无用之树
無由 无由
無異 无异