中文 Trung Quốc
無煙
无烟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nonsmoking (ví dụ như môi trường)
無煙 无烟 phát âm tiếng Việt:
[wu2 yan1]
Giải thích tiếng Anh
nonsmoking (e.g. environment)
無煙炭 无烟炭
無煙煤 无烟煤
無照經營 无照经营
無牌 无牌
無牙 无牙
無物 无物