中文 Trung Quốc
無庸
无庸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 毋庸 [wu2 yong1]
無庸 无庸 phát âm tiếng Việt:
[wu2 yong1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 毋庸[wu2 yong1]
無形 无形
無形中 无形中
無形貿易 无形贸易
無影無蹤 无影无踪
無往不利 无往不利
無後 无后