中文 Trung Quốc
  • 無形貿易 繁體中文 tranditional chinese無形貿易
  • 无形贸易 简体中文 tranditional chinese无形贸易
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Invisibles (thương mại)
無形貿易 无形贸易 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 xing2 mao4 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • invisibles (trade)