中文 Trung Quốc
無形中
无形中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
imperceptibly
hầu như
無形中 无形中 phát âm tiếng Việt:
[wu2 xing2 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
imperceptibly
virtually
無形貿易 无形贸易
無形輸出 无形输出
無影無蹤 无影无踪
無後 无后
無從 无从
無微不至 无微不至