中文 Trung Quốc
無奇不有
无奇不有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có gì là quá kỳ lạ
đầy đủ của những điều phi thường
無奇不有 无奇不有 phát âm tiếng Việt:
[wu2 qi2 bu4 you3]
Giải thích tiếng Anh
nothing is too bizarre
full of extraordinary things
無奈 无奈
無奸不商 无奸不商
無妨 无妨
無字碑 无字碑
無定形碳 无定形碳
無害 无害