中文 Trung Quốc
  • 無奈 繁體中文 tranditional chinese無奈
  • 无奈 简体中文 tranditional chinese无奈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bất lực
  • mà không có sự lựa chọn
  • vì thiếu các lựa chọn tốt hơn
  • miễn cưỡng
  • đem
  • nolens volens
  • Abbr cho 無可奈何|无可奈何 [wu2 ke3 nai4 he2]
無奈 无奈 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 nai4]

Giải thích tiếng Anh
  • helpless
  • without choice
  • for lack of better option
  • grudgingly
  • willy-nilly
  • nolens volens
  • abbr. for 無可奈何|无可奈何[wu2 ke3 nai4 he2]